Thời gian hiện tại ở Tall Ḩulaywī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Tall Ḩulaywī. Đánh bẩy Tall Ḩulaywī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩulaywī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩulaywī, nhiều khách sạn ở Tall Ḩulaywī, dân số ở Tall Ḩulaywī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩulaywī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:23
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩulaywī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Tall Ḩulaywī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°8'33" 31.1425 |
Kinh độ | 47°32'50" 47.5471 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,348 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,165 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,113 |
Sân bay gần Tall Ḩulaywī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 69 km 43 ml | |
ABD | Abadan Airport | 108 km 67 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 116 km 72 ml | |
DEF | Dezful Airport | 164 km 102 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 169 km 105 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 292 km 182 ml |