Thời gian hiện tại ở Sulaymānīyah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Sulaymānīyah. Đánh bẩy Sulaymānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sulaymānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sulaymānīyah, nhiều khách sạn ở Sulaymānīyah, dân số ở Sulaymānīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sulaymānīyah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:41
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sulaymānīyah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Sulaymānīyah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°46'5" 30.7681 |
Kinh độ | 47°39'30" 47.6583 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,927 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,312 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,976 |
Sân bay gần Sulaymānīyah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 27 km 17 ml | |
ABD | Abadan Airport | 71 km 44 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 122 km 76 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 147 km 91 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 173 km 107 ml | |
DEF | Dezful Airport | 198 km 123 ml |