Thời gian hiện tại ở Qaryat al Mufātī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Qaryat al Mufātī. Đánh bẩy Qaryat al Mufātī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Mufātī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Mufātī, nhiều khách sạn ở Qaryat al Mufātī, dân số ở Qaryat al Mufātī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Mufātī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:56
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Mufātī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Qaryat al Mufātī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°46'28" 30.7744 |
Kinh độ | 47°39'45" 47.6625 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,867 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,299 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,157 |
Sân bay gần Qaryat al Mufātī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 27 km 17 ml | |
ABD | Abadan Airport | 71 km 44 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 121 km 75 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 146 km 91 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 173 km 108 ml | |
DEF | Dezful Airport | 197 km 123 ml |