Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ḩillāt, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Qaryat al Ḩillāt. Đánh bẩy Qaryat al Ḩillāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ḩillāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ḩillāt, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ḩillāt, dân số ở Qaryat al Ḩillāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ḩillāt, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:31
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ḩillāt, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Qaryat al Ḩillāt, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°37'43" 30.6286 |
Kinh độ | 47°40'50" 47.6805 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,920 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,310 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,859 |
Sân bay gần Qaryat al Ḩillāt, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 13 km 8 ml | |
ABD | Abadan Airport | 60 km 37 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 129 km 80 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 143 km 89 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 157 km 98 ml | |
DEF | Dezful Airport | 212 km 132 ml |