Thời gian hiện tại ở Al Aḩrīr, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Aḩrīr. Đánh bẩy Al Aḩrīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Aḩrīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Aḩrīr, nhiều khách sạn ở Al Aḩrīr, dân số ở Al Aḩrīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Aḩrīr, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:33
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Aḩrīr, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Al Aḩrīr, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°36'34" 30.6095 |
Kinh độ | 47°41'1" 47.6835 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,928 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,313 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,008 |
Sân bay gần Al Aḩrīr, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 12 km 7 ml | |
ABD | Abadan Airport | 59 km 37 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 130 km 81 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 142 km 88 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 155 km 96 ml | |
DEF | Dezful Airport | 214 km 133 ml |