Thời gian hiện tại ở Al Hādī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Hādī. Đánh bẩy Al Hādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Hādī, nhiều khách sạn ở Al Hādī, dân số ở Al Hādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Hādī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:44
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hādī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Hādī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°32'31" 30.542 |
Kinh độ | 47°45'48" 47.7633 |
Tính số lượt xem | 145 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,350 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,204 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,159 |
Sân bay gần Al Hādī, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 3 km 2 ml | |
ABD | Abadan Airport | 49 km 30 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 129 km 80 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 134 km 84 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 146 km 91 ml | |
DEF | Dezful Airport | 219 km 136 ml |