Thời gian hiện tại ở ‘Arab ad Dabūsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – ‘Arab ad Dabūsh. Đánh bẩy ‘Arab ad Dabūsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ad Dabūsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ad Dabūsh, nhiều khách sạn ở ‘Arab ad Dabūsh, dân số ở ‘Arab ad Dabūsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ad Dabūsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:42
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ad Dabūsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về ‘Arab ad Dabūsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°33'22" 31.5561 |
Kinh độ | 45°14'28" 45.2412 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,550 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,342 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,284 |
Sân bay gần ‘Arab ad Dabūsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 94 km 58 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 212 km 132 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 251 km 156 ml | |
BSR | Basra International Airport | 267 km 166 ml |