Thời gian hiện tại ở ‘Abbās al Ḩamādi, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – ‘Abbās al Ḩamādi. Đánh bẩy ‘Abbās al Ḩamādi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās al Ḩamādi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās al Ḩamādi, nhiều khách sạn ở ‘Abbās al Ḩamādi, dân số ở ‘Abbās al Ḩamādi, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās al Ḩamādi, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:52
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās al Ḩamādi, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về ‘Abbās al Ḩamādi, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°30'7" 31.502 |
Kinh độ | 45°11'44" 45.1955 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,560 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,344 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,775 |
Sân bay gần ‘Abbās al Ḩamādi, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 94 km 58 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 215 km 134 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 258 km 160 ml | |
BSR | Basra International Airport | 269 km 167 ml |