Thời gian hiện tại ở Tall Ālbū Sāţūrah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Tall Ālbū Sāţūrah. Đánh bẩy Tall Ālbū Sāţūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ālbū Sāţūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ālbū Sāţūrah, nhiều khách sạn ở Tall Ālbū Sāţūrah, dân số ở Tall Ālbū Sāţūrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ālbū Sāţūrah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:44
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ālbū Sāţūrah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Tall Ālbū Sāţūrah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°31'9" 31.5191 |
Kinh độ | 45°19'56" 45.3322 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,542 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,342 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,519 |
Sân bay gần Tall Ālbū Sāţūrah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 104 km 64 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 219 km 136 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 251 km 156 ml | |
BSR | Basra International Airport | 258 km 160 ml |