Thời gian hiện tại ở Ḩusaynah al Jabr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Ḩusaynah al Jabr. Đánh bẩy Ḩusaynah al Jabr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusaynah al Jabr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusaynah al Jabr, nhiều khách sạn ở Ḩusaynah al Jabr, dân số ở Ḩusaynah al Jabr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩusaynah al Jabr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:20
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusaynah al Jabr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ḩusaynah al Jabr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°28'57" 31.4824 |
Kinh độ | 45°16'21" 45.2724 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,530 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,338 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,428 |
Sân bay gần Ḩusaynah al Jabr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 101 km 63 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 220 km 137 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 257 km 160 ml | |
BSR | Basra International Airport | 261 km 162 ml |