Thời gian hiện tại ở Qaryat Ālbū Chiyāsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Qaryat Ālbū Chiyāsh. Đánh bẩy Qaryat Ālbū Chiyāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ālbū Chiyāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ālbū Chiyāsh, nhiều khách sạn ở Qaryat Ālbū Chiyāsh, dân số ở Qaryat Ālbū Chiyāsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ālbū Chiyāsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:43
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ālbū Chiyāsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Qaryat Ālbū Chiyāsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°27'27" 31.4574 |
Kinh độ | 45°19'11" 45.3197 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,549 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,342 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,106 |
Sân bay gần Qaryat Ālbū Chiyāsh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 106 km 66 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 225 km 140 ml | |
BSR | Basra International Airport | 256 km 159 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 258 km 160 ml |