Thời gian hiện tại ở ‘Abbās al Khiḑr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – ‘Abbās al Khiḑr. Đánh bẩy ‘Abbās al Khiḑr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās al Khiḑr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās al Khiḑr, nhiều khách sạn ở ‘Abbās al Khiḑr, dân số ở ‘Abbās al Khiḑr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās al Khiḑr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:40
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās al Khiḑr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về ‘Abbās al Khiḑr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°25'14" 31.4205 |
Kinh độ | 45°13'23" 45.2231 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,552 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,343 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,523 |
Sân bay gần ‘Abbās al Khiḑr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 101 km 63 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 225 km 140 ml | |
BSR | Basra International Airport | 263 km 163 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 265 km 165 ml |