Thời gian hiện tại ở Khaţţār al Mazwī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Khaţţār al Mazwī. Đánh bẩy Khaţţār al Mazwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khaţţār al Mazwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khaţţār al Mazwī, nhiều khách sạn ở Khaţţār al Mazwī, dân số ở Khaţţār al Mazwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khaţţār al Mazwī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:56
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khaţţār al Mazwī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Khaţţār al Mazwī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°25'38" 31.4271 |
Kinh độ | 45°13'7" 45.2186 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,535 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,338 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,029 |
Sân bay gần Khaţţār al Mazwī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 101 km 63 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 224 km 139 ml | |
BSR | Basra International Airport | 264 km 164 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 264 km 164 ml |