Thời gian hiện tại ở Qaryat aţ Ţarāwidah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Qaryat aţ Ţarāwidah. Đánh bẩy Qaryat aţ Ţarāwidah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aţ Ţarāwidah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aţ Ţarāwidah, nhiều khách sạn ở Qaryat aţ Ţarāwidah, dân số ở Qaryat aţ Ţarāwidah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat aţ Ţarāwidah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:13
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aţ Ţarāwidah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Qaryat aţ Ţarāwidah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°22'46" 31.3794 |
Kinh độ | 45°5'48" 45.0966 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,279 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,204 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,206 |
Sân bay gần Qaryat aţ Ţarāwidah, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 96 km 59 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 224 km 139 ml | |
BSR | Basra International Airport | 273 km 170 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 274 km 170 ml |