Thời gian hiện tại ở Ḩasan Ālbū ‘Alī, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Ḩasan Ālbū ‘Alī. Đánh bẩy Ḩasan Ālbū ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Ālbū ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Ālbū ‘Alī, nhiều khách sạn ở Ḩasan Ālbū ‘Alī, dân số ở Ḩasan Ālbū ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Ālbū ‘Alī, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:15
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Ālbū ‘Alī, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ḩasan Ālbū ‘Alī, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°22'29" 31.3746 |
Kinh độ | 45°12'31" 45.2087 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,530 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,016 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,567 |
Sân bay gần Ḩasan Ālbū ‘Alī, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 104 km 64 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 229 km 142 ml | |
BSR | Basra International Airport | 263 km 163 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 270 km 168 ml |