Thời gian hiện tại ở Qaryat al Mamlaḩah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Qaryat al Mamlaḩah. Đánh bẩy Qaryat al Mamlaḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Mamlaḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Mamlaḩah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Mamlaḩah, dân số ở Qaryat al Mamlaḩah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Mamlaḩah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:00
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Mamlaḩah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Qaryat al Mamlaḩah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°15'58" 31.2662 |
Kinh độ | 45°4'21" 45.0725 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,533 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,017 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,829 |
Sân bay gần Qaryat al Mamlaḩah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 104 km 64 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 235 km 146 ml | |
BSR | Basra International Airport | 271 km 169 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 287 km 178 ml |