Thời gian hiện tại ở Al Buşayyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Al Buşayyah. Đánh bẩy Al Buşayyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buşayyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buşayyah, nhiều khách sạn ở Al Buşayyah, dân số ở Al Buşayyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Buşayyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:17
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buşayyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Al Buşayyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°12'20" 31.2055 |
Kinh độ | 45°23'26" 45.3906 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 16,969 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,910 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,328 |
Sân bay gần Al Buşayyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 129 km 80 ml | |
BSR | Basra International Airport | 240 km 149 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 253 km 157 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 281 km 175 ml |