Thời gian hiện tại ở Qaryat aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Qaryat aş Şaqlāwīyah. Đánh bẩy Qaryat aş Şaqlāwīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aş Şaqlāwīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aş Şaqlāwīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat aş Şaqlāwīyah, dân số ở Qaryat aş Şaqlāwīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:13
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Qaryat aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°13'31" 31.2253 |
Kinh độ | 45°21'40" 45.3611 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,544 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,020 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,767 |
Sân bay gần Qaryat aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 126 km 78 ml | |
BSR | Basra International Airport | 244 km 151 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 250 km 155 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 280 km 174 ml |