Thời gian hiện tại ở Aş Şibāgh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Aş Şibāgh. Đánh bẩy Aş Şibāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şibāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şibāgh, nhiều khách sạn ở Aş Şibāgh, dân số ở Aş Şibāgh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şibāgh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:44
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şibāgh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Aş Şibāgh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°19'49" 31.3304 |
Kinh độ | 45°16'57" 45.2825 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,533 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,017 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,801 |
Sân bay gần Aş Şibāgh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 112 km 70 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 236 km 147 ml | |
BSR | Basra International Airport | 254 km 158 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 272 km 169 ml |