Thời gian hiện tại ở ‘Arab Āl Khalīl, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – ‘Arab Āl Khalīl. Đánh bẩy ‘Arab Āl Khalīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Āl Khalīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Āl Khalīl, nhiều khách sạn ở ‘Arab Āl Khalīl, dân số ở ‘Arab Āl Khalīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Āl Khalīl, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:22
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Āl Khalīl, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về ‘Arab Āl Khalīl, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°8'35" 32.143 |
Kinh độ | 44°40'4" 44.6677 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,265 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,202 |
Sân bay gần ‘Arab Āl Khalīl, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 31 km 19 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 131 km 81 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 228 km 142 ml |