Thời gian hiện tại ở Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy. Đánh bẩy Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy, nhiều khách sạn ở Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy, dân số ở Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:18
:04 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°25'60" 31.4333 |
Kinh độ | 44°55'60" 44.9333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,511 |
Về Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,219 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,988 |
Sân bay gần Murayhij Āl Ḩājj Ḩamy, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 81 km 50 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 213 km 133 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 276 km 172 ml |