Thời gian hiện tại ở ‘Abūd Āl Marīj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – ‘Abūd Āl Marīj. Đánh bẩy ‘Abūd Āl Marīj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abūd Āl Marīj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abūd Āl Marīj, nhiều khách sạn ở ‘Abūd Āl Marīj, dân số ở ‘Abūd Āl Marīj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abūd Āl Marīj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:43
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abūd Āl Marīj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về ‘Abūd Āl Marīj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°38'60" 31.65 |
Kinh độ | 44°38'60" 44.65 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,318 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,445 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,491 |
Sân bay gần ‘Abūd Āl Marīj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 45 km 28 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 183 km 114 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 271 km 168 ml |