Thời gian hiện tại ở Ridām Āl Marzūk, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Ridām Āl Marzūk. Đánh bẩy Ridām Āl Marzūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ridām Āl Marzūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ridām Āl Marzūk, nhiều khách sạn ở Ridām Āl Marzūk, dân số ở Ridām Āl Marzūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ridām Āl Marzūk, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:49
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ridām Āl Marzūk, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ridām Āl Marzūk, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°57'47" 31.963 |
Kinh độ | 44°31'40" 44.5277 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,258 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,436 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,374 |
Sân bay gần Ridām Āl Marzūk, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 14 km 8 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 147 km 91 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 251 km 156 ml |