Thời gian hiện tại ở Ḩātim Hilāl, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Ḩātim Hilāl. Đánh bẩy Ḩātim Hilāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩātim Hilāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩātim Hilāl, nhiều khách sạn ở Ḩātim Hilāl, dân số ở Ḩātim Hilāl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩātim Hilāl, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:13
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩātim Hilāl, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ḩātim Hilāl, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°43'40" 31.7277 |
Kinh độ | 44°40'2" 44.6672 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,264 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,233 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,183 |
Sân bay gần Ḩātim Hilāl, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 40 km 25 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 175 km 109 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 263 km 163 ml |