Thời gian hiện tại ở Īshān Abū Şalābīkh, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Īshān Abū Şalābīkh. Đánh bẩy Īshān Abū Şalābīkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īshān Abū Şalābīkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īshān Abū Şalābīkh, nhiều khách sạn ở Īshān Abū Şalābīkh, dân số ở Īshān Abū Şalābīkh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Īshān Abū Şalābīkh, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:48
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īshān Abū Şalābīkh, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Īshān Abū Şalābīkh, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°14'27" 32.2409 |
Kinh độ | 45°2'31" 45.0419 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,507 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,822 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,913 |
Sân bay gần Īshān Abū Şalābīkh, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 67 km 42 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 136 km 85 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 196 km 122 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 306 km 190 ml |