Thời gian hiện tại ở Qaryat Ālbū Chabaḩ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Qaryat Ālbū Chabaḩ. Đánh bẩy Qaryat Ālbū Chabaḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ālbū Chabaḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ālbū Chabaḩ, nhiều khách sạn ở Qaryat Ālbū Chabaḩ, dân số ở Qaryat Ālbū Chabaḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ālbū Chabaḩ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:18
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ālbū Chabaḩ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qaryat Ālbū Chabaḩ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°10'57" 32.1824 |
Kinh độ | 45°2'34" 45.0429 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,313 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,732 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,402 |
Sân bay gần Qaryat Ālbū Chabaḩ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 65 km 40 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 142 km 88 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 201 km 125 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 311 km 193 ml |