Thời gian hiện tại ở Nāḩiyat Sūmir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Nāḩiyat Sūmir. Đánh bẩy Nāḩiyat Sūmir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyat Sūmir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyat Sūmir, nhiều khách sạn ở Nāḩiyat Sūmir, dân số ở Nāḩiyat Sūmir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyat Sūmir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:57
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyat Sūmir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Nāḩiyat Sūmir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°9'4" 32.1511 |
Kinh độ | 45°0'8" 45.0023 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,879 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,540 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,741 |
Sân bay gần Nāḩiyat Sūmir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 60 km 38 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 143 km 89 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 206 km 128 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 316 km 196 ml |