Thời gian hiện tại ở Qaryat Āl Zībād, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Qaryat Āl Zībād. Đánh bẩy Qaryat Āl Zībād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Āl Zībād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Āl Zībād, nhiều khách sạn ở Qaryat Āl Zībād, dân số ở Qaryat Āl Zībād, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Āl Zībād, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:13
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Āl Zībād, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qaryat Āl Zībād, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°5'33" 32.0926 |
Kinh độ | 45°0'24" 45.0067 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,860 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,531 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,404 |
Sân bay gần Qaryat Āl Zībād, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 59 km 37 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 149 km 92 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 211 km 131 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 321 km 199 ml |