Thời gian hiện tại ở ‘Arab Āl Ḩamad, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – ‘Arab Āl Ḩamad. Đánh bẩy ‘Arab Āl Ḩamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Āl Ḩamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Āl Ḩamad, nhiều khách sạn ở ‘Arab Āl Ḩamad, dân số ở ‘Arab Āl Ḩamad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Āl Ḩamad, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:55
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Āl Ḩamad, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về ‘Arab Āl Ḩamad, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°0'46" 32.0127 |
Kinh độ | 45°0'31" 45.0087 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,783 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,939 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,787 |
Sân bay gần ‘Arab Āl Ḩamad, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 58 km 36 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 157 km 97 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 218 km 135 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 328 km 204 ml |