Thời gian hiện tại ở ‘Arab al Ḩumrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – ‘Arab al Ḩumrān. Đánh bẩy ‘Arab al Ḩumrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab al Ḩumrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab al Ḩumrān, nhiều khách sạn ở ‘Arab al Ḩumrān, dân số ở ‘Arab al Ḩumrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab al Ḩumrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:42
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab al Ḩumrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về ‘Arab al Ḩumrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°1'40" 32.0278 |
Kinh độ | 44°45'36" 44.7601 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,940 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,565 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,868 |
Sân bay gần ‘Arab al Ḩumrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 35 km 22 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 145 km 90 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 231 km 144 ml |