Thời gian hiện tại ở Ḩasan as Surayfāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Ḩasan as Surayfāwī. Đánh bẩy Ḩasan as Surayfāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan as Surayfāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan as Surayfāwī, nhiều khách sạn ở Ḩasan as Surayfāwī, dân số ở Ḩasan as Surayfāwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan as Surayfāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:03
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan as Surayfāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ḩasan as Surayfāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°1'41" 32.028 |
Kinh độ | 44°44'37" 44.7436 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,508 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,822 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,924 |
Sân bay gần Ḩasan as Surayfāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 34 km 21 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 145 km 90 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 232 km 144 ml |