Thời gian hiện tại ở Qaryat Ālbū Nāyil, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Qaryat Ālbū Nāyil. Đánh bẩy Qaryat Ālbū Nāyil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ālbū Nāyil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ālbū Nāyil, nhiều khách sạn ở Qaryat Ālbū Nāyil, dân số ở Qaryat Ālbū Nāyil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ālbū Nāyil, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:03
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ālbū Nāyil, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qaryat Ālbū Nāyil, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°8'49" 32.1469 |
Kinh độ | 44°52'12" 44.8701 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,254 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,697 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,278 |
Sân bay gần Qaryat Ālbū Nāyil, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 48 km 30 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 137 km 85 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 215 km 133 ml |