Thời gian hiện tại ở Ḩayy al ‘Aşrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Ḩayy al ‘Aşrī. Đánh bẩy Ḩayy al ‘Aşrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al ‘Aşrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al ‘Aşrī, nhiều khách sạn ở Ḩayy al ‘Aşrī, dân số ở Ḩayy al ‘Aşrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al ‘Aşrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:40
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al ‘Aşrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ḩayy al ‘Aşrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°59'8" 31.9855 |
Kinh độ | 44°56'14" 44.9371 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,274 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,246 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,610 |
Sân bay gần Ḩayy al ‘Aşrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 52 km 32 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 156 km 97 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 224 km 139 ml |