Thời gian hiện tại ở Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān. Đánh bẩy Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān, nhiều khách sạn ở Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān, dân số ở Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:24
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°55'38" 31.9271 |
Kinh độ | 44°38'19" 44.6385 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,268 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,243 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,387 |
Sân bay gần Al Ḩumaydāt Āl ‘Umrān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 25 km 15 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 153 km 95 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 247 km 154 ml |