Thời gian hiện tại ở Ghayţar Āl Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Ghayţar Āl Ḩamzah. Đánh bẩy Ghayţar Āl Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghayţar Āl Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghayţar Āl Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Ghayţar Āl Ḩamzah, dân số ở Ghayţar Āl Ḩamzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ghayţar Āl Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:19
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghayţar Āl Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ghayţar Āl Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°50'12" 31.8368 |
Kinh độ | 44°46'2" 44.7673 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,276 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,248 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,671 |
Sân bay gần Ghayţar Āl Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 40 km 25 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 166 km 103 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 247 km 154 ml |