Thời gian hiện tại ở Chāratū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Chāratū. Đánh bẩy Chāratū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāratū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāratū, nhiều khách sạn ở Chāratū, dân số ở Chāratū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chāratū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:16
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāratū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Chāratū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°42'6" 35.7016 |
Kinh độ | 44°56'46" 44.9461 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,102 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,813 |
Sân bay gần Chāratū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 37 km 23 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 107 km 66 ml | |
OMH | Urmia Airport | 218 km 136 ml |