Thời gian hiện tại ở Jinawkah Simū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Jinawkah Simū. Đánh bẩy Jinawkah Simū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jinawkah Simū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jinawkah Simū, nhiều khách sạn ở Jinawkah Simū, dân số ở Jinawkah Simū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jinawkah Simū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:00
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jinawkah Simū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Jinawkah Simū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'41" 35.3115 |
Kinh độ | 45°7'47" 45.1298 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,092 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,678 |
Sân bay gần Jinawkah Simū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 32 km 20 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 171 km 106 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 212 km 132 ml | |
OMH | Urmia Airport | 262 km 163 ml |