Thời gian hiện tại ở Jinōka-i Khwārū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Jinōka-i Khwārū. Đánh bẩy Jinōka-i Khwārū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jinōka-i Khwārū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jinōka-i Khwārū, nhiều khách sạn ở Jinōka-i Khwārū, dân số ở Jinōka-i Khwārū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jinōka-i Khwārū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:20
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jinōka-i Khwārū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Jinōka-i Khwārū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°19'41" 35.3281 |
Kinh độ | 45°7'58" 45.1328 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,101 |
Về Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,957 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,796 |
Sân bay gần Jinōka-i Khwārū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 31 km 19 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 171 km 106 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 213 km 132 ml | |
OMH | Urmia Airport | 260 km 161 ml |