Thời gian hiện tại ở Gird Rūtī, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Gird Rūtī. Đánh bẩy Gird Rūtī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gird Rūtī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gird Rūtī, nhiều khách sạn ở Gird Rūtī, dân số ở Gird Rūtī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gird Rūtī, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:55
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gird Rūtī, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Gird Rūtī, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°44'37" 35.7436 |
Kinh độ | 44°54'54" 44.915 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,437 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,784 |
Sân bay gần Gird Rūtī, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 41 km 26 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 102 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 214 km 133 ml |