Thời gian hiện tại ở Qālanqāz, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Qālanqāz. Đánh bẩy Qālanqāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qālanqāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qālanqāz, nhiều khách sạn ở Qālanqāz, dân số ở Qālanqāz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qālanqāz, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:29
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qālanqāz, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qālanqāz, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°45'38" 35.7605 |
Kinh độ | 45°8'28" 45.1412 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,089 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,626 |
Sân bay gần Qālanqāz, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 27 km 17 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 179 km 111 ml | |
OMH | Urmia Airport | 212 km 132 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 240 km 149 ml |