Thời gian hiện tại ở Kārayzī Sa‘īd, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kārayzī Sa‘īd. Đánh bẩy Kārayzī Sa‘īd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārayzī Sa‘īd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārayzī Sa‘īd, nhiều khách sạn ở Kārayzī Sa‘īd, dân số ở Kārayzī Sa‘īd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kārayzī Sa‘īd, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:20
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārayzī Sa‘īd, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Kārayzī Sa‘īd, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°45'37" 35.7602 |
Kinh độ | 45°7'43" 45.1286 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,592 |
Về Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,938 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,733 |
Sân bay gần Kārayzī Sa‘īd, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 28 km 17 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 180 km 112 ml | |
OMH | Urmia Airport | 212 km 132 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 241 km 150 ml |