Thời gian hiện tại ở Kārīzah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kārīzah. Đánh bẩy Kārīzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārīzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārīzah, nhiều khách sạn ở Kārīzah, dân số ở Kārīzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kārīzah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:56
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārīzah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Kārīzah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°46'43" 35.7786 |
Kinh độ | 45°24'38" 45.4105 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,711 |
Về Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,240 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,697 |
Sân bay gần Kārīzah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 26 km 16 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 157 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 212 km 132 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 224 km 139 ml |