Thời gian hiện tại ở Chinare-î Shêx Letîf, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Chinare-î Shêx Letîf. Đánh bẩy Chinare-î Shêx Letîf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinare-î Shêx Letîf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinare-î Shêx Letîf, nhiều khách sạn ở Chinare-î Shêx Letîf, dân số ở Chinare-î Shêx Letîf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chinare-î Shêx Letîf, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:45
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinare-î Shêx Letîf, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Chinare-î Shêx Letîf, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°41'36" 35.6933 |
Kinh độ | 45°45'54" 45.7649 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,090 |
Về Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,285 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,650 |
Sân bay gần Chinare-î Shêx Letîf, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 43 km 27 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 123 km 77 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 195 km 121 ml | |
OMH | Urmia Airport | 228 km 142 ml |