Thời gian hiện tại ở Kawrah aş Şaghīrah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kawrah aş Şaghīrah. Đánh bẩy Kawrah aş Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawrah aş Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawrah aş Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Kawrah aş Şaghīrah, dân số ở Kawrah aş Şaghīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kawrah aş Şaghīrah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:56
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawrah aş Şaghīrah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Kawrah aş Şaghīrah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°16'8" 35.2689 |
Kinh độ | 45°35'11" 45.5863 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,995 |
Về Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,332 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,091 |
Sân bay gần Kawrah aş Şaghīrah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 41 km 25 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 130 km 81 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 175 km 109 ml | |
OMH | Urmia Airport | 270 km 168 ml |