Thời gian hiện tại ở Faqay Jinah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Faqay Jinah. Đánh bẩy Faqay Jinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faqay Jinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faqay Jinah, nhiều khách sạn ở Faqay Jinah, dân số ở Faqay Jinah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Faqay Jinah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:02
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faqay Jinah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Faqay Jinah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°8'47" 35.1464 |
Kinh độ | 45°40'6" 45.6682 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,452 |
Về Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,346 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,023 |
Sân bay gần Faqay Jinah, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 56 km 35 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 123 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 161 km 100 ml | |
OMH | Urmia Airport | 285 km 177 ml |