Thời gian hiện tại ở Twe Qut, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Twe Qut. Đánh bẩy Twe Qut mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Twe Qut mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Twe Qut, nhiều khách sạn ở Twe Qut, dân số ở Twe Qut, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Twe Qut, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:08
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Twe Qut, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Twe Qut, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°47'31" 34.7919 |
Kinh độ | 45°20'23" 45.3398 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,831 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,698 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,818 |
Sân bay gần Twe Qut, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 86 km 53 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 161 km 100 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 166 km 103 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 172 km 107 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 199 km 124 ml |