Thời gian hiện tại ở Tāzah Dayy, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Tāzah Dayy. Đánh bẩy Tāzah Dayy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzah Dayy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzah Dayy, nhiều khách sạn ở Tāzah Dayy, dân số ở Tāzah Dayy, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tāzah Dayy, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:00
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzah Dayy, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Tāzah Dayy, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°41'42" 34.6951 |
Kinh độ | 45°25'48" 45.43 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,778 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,692 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,254 |
Sân bay gần Tāzah Dayy, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 97 km 60 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 152 km 95 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 157 km 98 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 162 km 100 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 195 km 121 ml |