Thời gian hiện tại ở Ḩasan Miḩah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Ḩasan Miḩah. Đánh bẩy Ḩasan Miḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Miḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Miḩah, nhiều khách sạn ở Ḩasan Miḩah, dân số ở Ḩasan Miḩah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Miḩah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:03
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Miḩah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Ḩasan Miḩah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°42'38" 34.7106 |
Kinh độ | 45°24'8" 45.4023 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,814 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,696 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,626 |
Sân bay gần Ḩasan Miḩah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 155 km 96 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 159 km 99 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 164 km 102 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 195 km 121 ml |