Thời gian hiện tại ở Pīrah Mawnī, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Pīrah Mawnī. Đánh bẩy Pīrah Mawnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīrah Mawnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīrah Mawnī, nhiều khách sạn ở Pīrah Mawnī, dân số ở Pīrah Mawnī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Pīrah Mawnī, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:52
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīrah Mawnī, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Pīrah Mawnī, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°56'18" 34.9384 |
Kinh độ | 44°59'59" 44.9997 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,126 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,627 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,569 |
Sân bay gần Pīrah Mawnī, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 75 km 47 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 172 km 107 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 198 km 123 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 200 km 124 ml |