Thời gian hiện tại ở Qeła Chermeł, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Qeła Chermeł. Đánh bẩy Qeła Chermeł mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeła Chermeł mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeła Chermeł, nhiều khách sạn ở Qeła Chermeł, dân số ở Qeła Chermeł, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qeła Chermeł, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:05
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeła Chermeł, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qeła Chermeł, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°55'43" 34.9285 |
Kinh độ | 44°59'51" 44.9974 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,755 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,605 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,680 |
Sân bay gần Qeła Chermeł, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 76 km 47 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 173 km 108 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 197 km 123 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 199 km 124 ml |